Có 1 kết quả:

卵白 noãn bạch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lòng trắng trứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất trắng của trứng, tức lòng trắng.

Bình luận 0